Phụ Lục - Bạn Có Thể Đàm Phán Bất Cứ Điều Gì


[1] "Quyền hạn, "quyền hành. " "quyền thế" (authority) thường có tính pháp lý và xuất phát từ tổ chức, chính quyền. . . "Quyền lực,"uy quyền" (power) có nghĩa rộng hơn, có thể mang tính pháp lý hoặc không, có thể xuất phát từ một cá nhân hay từ một tổ chức, chính quyền.
[2] "Quyền lực được nhận thấy", tạm dịch từ "perceived power", ý nói quyền lực bạn cho là tồn tại, mặc dù nó có thể có thật hoặc không
[3] Magic Marker: tên thường dùng để chỉ các loại bút đánh dấu cỡ trung bình ở Canada và Mỹ.
[4] Lemming: Một loài động vật gặm nhấm đuôi ngắn, thân chắc, ở gần Bắc cực, nổi tiếng với sự dao động bất thường về số lượng và sự di trú đồng loạt theo chu kỳ.
[5] Robert Redford , Robert Goulet, Lome Greene: tên các diễn viên nổi tiếng.
[6] Lưu ý sự khác nhau giữa "đạo đức' (moral) và "đạo lý" hay 'nguyên tắc xử thế" (ethic), "Đạo đức" là quan điểm từng cá nhân, "đạo lý" là tập hợp các nguyên tắc cư xử đúng đắn (cho mọi người hoặc trong một ngành nhất định). Ví dụ, một người có thể cho uống rượu là trái với đạo đức, nhưng bản thân việc uống rượu không trái với đạo lý. Áp đặt quan điểm đạo đức của mình lên người khác là trái đạo lý.
[7] J. Paul Getty: ông trùm huyền thoại ngành công nghiệp dầu.
[8] Howard Hughes: một tỷ phú trong ngành hàng không.
[9] Sách Xanh (Blue Book): cẩm nang mua bán xe hai (giá cả, thông tin. . . ) do công ty đánh giá xe hơi Kelly tại Mỹ phát hành hàng năm.
[10] Nhân vật trong một truyền thuyết, dùng tiếng sáo mê hoặc, bắt cóc rất nhiều cô bé, cậu bé ở thị trấn Hamelin.
[11] Nhành ôliu: Biểu tượng của hòa bình, có trong con dấu của Hoa Kỳ. Liên Hợp Quốc cũng như cờ của nhiều nước khác.
[12] Anwar al-Sadat: Tổng thống Ai-Cập từ 1970 đến 1981, công khai ý định hoà bình với Israel và thuyết phục Tổng thống Jimmy Carter hỗ trợ. Ông nhận giải Nobel hòa bình năm 1978 và bị những kẻ Hồi giáo cực đoan ám sát năm 1981, đều vì hiệp ước hòa bình này.
[13] Menachem Begin Thủ tướng Israel từ năm 1977 đến 1983, nhận giải Nobel Hòa bình năm 1978 cùng với Tổng thống Al-Cập Anwar al-Sadat.
[14] Sodom và Gomorrah: Theo Kinh Thánh, hai thành phố này bị lửa từ trên trời phá hủy vì sự đồi bại và trụy lạc.
[15] Eugene O"Neil: nhà viết kịch nổi tiếng của Mỹ [1888-1953), được nhận giải Nobel Văn chương năm 1936 và 4 giải Pulitzer.
[16] Deadline (thời hạn cuối cùng) gồm hai từ "dead" (chết) và "line" (đường, giới hạn). Từ này xuất hiện lần đầu tiên tại Mỹ năm 1864, dùng để chỉ các vạch giới hạn trong các trại tù nhân nội chiến với nghĩa cảnh báo "Bước qua vạch này sẽ bị bắn chết!".
[17] Rodney Dangerfield (1921-2004): diễn viên, nhà tấu hài, nổi tiếng với các câu chuyện và cầu nói hài hước như; "Tôi không được tôn trọng tí nào".
[18] Tự dạng trên tường (handwriting on the wall): Một thành ngữ bắt nguồn từ Kinh Cựu ước về việc nhà tiên tri Daniel diễn giải cho vua Belshazzar những chữ bí ẩn được viết trên tường cung điện, rằng ông ta sẽ bị lật đổ. Câu này nói về điềm báo cho những rủi ro sắp tới.
[19] J. Paul Getty (1892-1976): Nhà tỷ phú, chủ công ty Getty Oil chuyên về dầu mỏ và khoáng chất, người giàu nhất thế giới năm 1957, rất chuyên quyền và chặt chẽ trong chuyện tiền bạc.
[20] Neville Chamberlain: Thủ tướng Anh giai đoạn 1937-1940. Năm 1938, ông cùng với thủ tướng Pháp Edouard Daladier đồng ý hầu hết các đòi hỏi của Hitler trong thoả thuận Munich, trong đó buộc Czechoslovakia nhượng lại Sudetenland cho Đức.
[21] Nikita Khrushchev: Chủ tịch Liên bang Xô-viết giai đoạn 1958-1964 sau khi Stalin chết. Từ năm 1956, ông phản đối các chính sách của Stalin và cố gắng làm dịu quan hệ với Hoa Kỳ. Quan hệ hai nước trở nên xấu đi sau khi một máy bay do thám của Hoa Kỳ bị bắn rơi tại Nga năm 1960. Và nhất là sau khi chính quyền Kennedy phát hiện việc đặt tên lửa Xô viết tại Cuba năm 1962.
[22] Shashlik một món ăn Nga xuất phát từ Thổ Nhĩ Kỳ, thường gồm thịt cừu hoặc bò nướng với cà tím, hành, khoai tây.
[23] Pyrrhic, bắt nguồn từ tên của một vị vua Hy Lạp, Pyrrhus, người đã tấn công Ý và đánh bại người La-mã năm 270 trước Công nguyên nhưng phải chịu những mất mát nặng nề. Từ này ý nói đến một chiến thắng đạt được mà phải trả một cái giá quá lớn.
[24] Win-Win: Trong tiếng Anh, cụm từ "Win-Win" có nghĩa là một chiến lược cho phép cả hai bên hoặc tất cả các bên liên quan trong một cuộc đàm phán hoặc một hoạt động cùng đạt được thoả thuận. Chúng tôi để nguyên từ tiếng Anh nhằm giữ tính nguyên bản của thuật ngữ với tư cách là tên một kỹ thuật đàm phán.
[25] Ám chỉ cuốn The Diary of Anne Frank (Nhật ký Anne Frank), được cô bé người Đức gốc Do Thái Anne Frank viết khi cúng gia đình ẩn náu tại Amsterdam trước sự truy lùng của quân Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Cuốn nhật ký ghi lại cách nhìn của cô bé về những sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian từ 12/6/1942 đến 1/8/1944.